21 Tháng Mười Một, 2024

???????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????

Tổng Hợp Bảng Màu Sắc Trong Tiếng Anh Đầy Đủ Và Chi Tiết Nhất

Màu sắc trong tiếng Anh luôn mang đến không khí thú vị, giàu năng lượng cho người học. Vậy màu sắc trong tiếng Anh là gì? Cách tạo màu trong tiếng Anh như thế nào? Chúng ta cùng tìm hiểu về tổng hợp bảng màu sắc trong tiếng anh đầy đủ và chi tiết nhất qua bài viết dưới đây nhé!

Tham khảo nhanh các mục chính

Màu sắc trong tiếng Anh là gì?

Màu sắc trong tiếng Anh là gì?
Màu sắc trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, có 2 từ được dùng để biểu thị màu sắc là “color” và “colour”. Nghĩa của cả 2 từ đều là “màu” tuy nhiên chúng vẫn có sự khác nhau nhất định như sau:

  • Color: thường được sử dụng trong tiếng Anh – Mỹ
  • Colour: thường được sử dụng trong tiếng Anh – Anh, tiếng Anh – Australia, tiếng Anh – New Zealand,…

3 nhóm màu chủ đạo trong tiếng Anh

Màu sắc (color) trong tiếng Anh được chia thành 3 loại màu chủ đạo bao gồm:

  • Màu cơ bản (Primary Colors) bao gồm 3 màu: đỏ, vàng, xanh lam (Red, yellow and blue).
  • Màu phụ bậc 2 (Secondary Colors ) bao gồm 3 màu: xanh lá cây, màu cam và màu tím (Green, orange and purple).
  • Màu phụ bậc 3 (Tertiary Colors) bao gồm: vàng cam, đỏ cam, đỏ tím, xanh lam-tím, xanh lam-xanh lục & vàng-xanh lục (Yellow-orange, red-orange, red-purple, blue-purple, blue-green & yellow-green).\

Tổng hợp các từ vựng màu sắc

Chúng ta đều biết bảng màu sắc là vô cùng đa dạng và phong phú. Màu sắc có mặt ở khắp nơi trên thế giới. Hãy cùng trường Cao đẳng quốc tế Sài Gòn hệ Cao đẳng tiếng Anh điểm qua những màu sắc tiếng Anh cơ bản nhất nhé:

Tổng hợp các từ vựng màu sắc
Tổng hợp các từ vựng màu sắc
  • White /waɪt/ (adj): trắng
  • Blue /bluː/ (adj): xanh da trời
  • Green /griːn/ (adj): xanh lá cây
  • Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng
  • Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj): màu da cam
  • Pink /pɪŋk/ (adj): hồng
  • Gray /greɪ/ (adj): xám
  • Red /red/ (adj): đỏ
  • Black /blæk/(adj): đen
  • Brown /braʊn/ (adj): nâu
  • Beige /beɪʒ/(adj): màu be
  • Violet /ˈvaɪə.lət/ (adj): tím
  • Purple /`pə:pl/: màu tím
  • Bright red /bright red /: màu đỏ sáng
  • Bright green /brait griːn/: màu xanh lá cây tươi
  • Bright blue /brait bluː/ màu xanh nước biển tươi.
  • Dark brown /dɑ:k braʊn/ :màu nâu đậm
  • Dark green /dɑ:k griːn/ : màu xanh lá cây đậm
  • Dark blue /dɑ:k bluː/ màu xanh da trời đậm
  • Light brown /lait braʊn /: màu nâu nhạt
  • Light green /lait griːn /: màu xanh lá cây nhạt
  • Light blue /lait bluː/: màu xanh da trời nhạt

Cách tạo màu trong tiếng Anh

 

  • Red (Đỏ) + Blue (Xanh dương)  = Violet (Tím)
  • Orange (Cam) + Blue (Xanh dương) = Brown (Nâu)
  • Red (Đỏ) + Yellow (Vàng) = Orange (Cam)
  • Red (Đỏ) + Green (Xanh lam) = Brown (Nâu)
  • Yellow (Vàng) + Blue (Xanh dương) = Green (Xanh lam)

Các thành ngữ màu sắc trong tiếng Anh

  • as white as a sheet/ghost: trắng bệch, nhợt nhạt (cứ như sợ hãi điều gì).
  • black ice: băng đen.
  • a black mark: một vết đen, vết nhơ.
  • black market: thị trường chợ đen (thương mại bất hợp pháp).
  • a blacklist: sổ đen.
  • a green belt: vòng đai xanh.
  • give someone get the green light: bật đèn xanh.
  • in the black: dư dả.
  • black ecnomy: kiểu kinh doanh chui (một phần của nền kinh tế không được kiểm soát bởi các cơ quan chức năng).
  • black spot: điểm đen (nguy hiểm).
  • a grey area: cái gì đó mà không xác định.
  • grey matter: chất xám.
  • be/go/turn as red as a beetroot: đỏ như gấc vì ngượng.
  • blue blood: dòng giống hoàng tộc.
  • green with envy: tái đi vì ghen.
  • green fingers : một người làm vườn giỏi.
  • green poltics: môi trường chính trị.
  • a blue-collar worker/job: lao động chân tay.
  • a/the blue-eyed boy: đứa con cưng.
  • red-letter day: một ngày quan trọng.
Các thành ngữ màu sắc trong tiếng Anh
Các thành ngữ màu sắc trong tiếng Anh
  • get/give the green light: cho phép điều gì bắt đầu hoặc tiếp tục.
  • a boil from the blue: sét đánh ngang tai.
  • be in the black: có tài khoản.
  • black and blue: bị bầm tím.
  • a black day (for someone/sth): ngày đen tối.
  • once in a blue moon: rất hiếm, hiếm hoi.
  • out of the blue: bất ngờ.
  • scream/cry blue murder: cực lực phản đối.
  • Be true blue: đồ “chuẩn”.
  • golden opportunity: một dịp quý báu.
  • catch someone red-handed: bắt tại trận.
  • the black sheep (of the family): người được xem như là sự ô nhục hoặc xấu hổ (đối với gia đình).
  • Boys in blue: cảnh sát.
  • be green: còn non nớt.
  • go/turn grey: bạc đầu.
  • till one is blue in the face: nói hết lời.
  • have the blues: cảm thấy buồn.
  • feeling blue: cảm giác không vui.
  • grey matter: chất xám.

Trên đây là tổng hợp bảng màu sắc trong tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất cùng những cụm từ, thành ngữ liên quan đến chúng. Khi học từ vựng, hãy học cả những từ liên quan và những thành ngữ, cụm từ liên quan đến nó nhé! Bạn hãy lên một lịch trình học tập kết hợp thực hành giữa nghe và nói để tăng cường khả năng tiếng Anh của mình trong thời gian ngăn nhé! Chúc bạn thành công!

Rate this post

About The Author